Có 1 kết quả:
分隔 fēn gé ㄈㄣ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide
(2) to separate
(3) partition
(2) to separate
(3) partition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0